Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降下
Pinyin: jiàng xià
Meanings: Hạ xuống, rơi xuống, To descend, to fall down, ①降低到较低水平。[例]降下甲板。*②落下。[例]雨降下了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 夅, 阝, 一, 卜
Chinese meaning: ①降低到较低水平。[例]降下甲板。*②落下。[例]雨降下了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị hạ/rơi.
Example: 飞机缓缓地降下了。
Example pinyin: fēi jī huǎn huǎn dì jiàng xià le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay từ từ hạ xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ xuống, rơi xuống
Nghĩa phụ
English
To descend, to fall down
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低到较低水平。降下甲板
落下。雨降下了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!