Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陌生

Pinyin: mò shēng

Meanings: Unfamiliar, strange, Lạ lẫm, không quen thuộc, ①事先不知道,没有听说或没有看见过的。[例]一支陌生的部队。*②有外国或生疏的外观、方式或特性的。[例]陌生的谈话方式。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 百, 阝, 生

Chinese meaning: ①事先不知道,没有听说或没有看见过的。[例]一支陌生的部队。*②有外国或生疏的外观、方式或特性的。[例]陌生的谈话方式。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 我对这个地方感到陌生。

Example pinyin: wǒ duì zhè ge dì fāng gǎn dào mò shēng 。

Tiếng Việt: Tôi cảm thấy lạ lẫm với nơi này.

陌生
mò shēng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạ lẫm, không quen thuộc

Unfamiliar, strange

事先不知道,没有听说或没有看见过的。一支陌生的部队

有外国或生疏的外观、方式或特性的。陌生的谈话方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...