Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陋识
Pinyin: lòu shí
Meanings: Kiến thức nông cạn, hạn hẹp, Shallow and limited knowledge, ①浅短的见识。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 阝, 只, 讠
Chinese meaning: ①浅短的见识。
Grammar: Thường dùng để phê phán người thiếu hiểu biết.
Example: 他因为陋识而犯了很多错误。
Example pinyin: tā yīn wèi lòu shí ér fàn le hěn duō cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phạm nhiều sai lầm vì kiến thức nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức nông cạn, hạn hẹp
Nghĩa phụ
English
Shallow and limited knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅短的见识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!