Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陋室
Pinyin: lòu shì
Meanings: Căn phòng nhỏ và đơn sơ, A small and humble room, ①简陋狭窄的房屋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 阝, 宀, 至
Chinese meaning: ①简陋狭窄的房屋。
Grammar: Thường mang sắc thái khiêm tốn, giản dị.
Example: 他住在一间陋室里。
Example pinyin: tā zhù zài yì jiān lòu shì lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn phòng nhỏ và đơn sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căn phòng nhỏ và đơn sơ
Nghĩa phụ
English
A small and humble room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简陋狭窄的房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!