Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陋俗
Pinyin: lòu sú
Meanings: Phong tục lạc hậu, không tốt, Backward and undesirable customs, ①鄙陋的风俗习惯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 阝, 亻, 谷
Chinese meaning: ①鄙陋的风俗习惯。
Grammar: Thường dùng để chỉ những phong tục không phù hợp thời đại.
Example: 一些地方仍有陋俗存在。
Example pinyin: yì xiē dì fāng réng yǒu lòu sú cún zài 。
Tiếng Việt: Một số nơi vẫn còn tồn tại phong tục lạc hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục lạc hậu, không tốt
Nghĩa phụ
English
Backward and undesirable customs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄙陋的风俗习惯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!