Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陋习

Pinyin: lòu xí

Meanings: Thói quen xấu, tập quán lạc hậu, Bad habits, backward customs, ①不好的习惯。[例]改变陋习。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 阝, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①不好的习惯。[例]改变陋习。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh giáo dục đạo đức.

Example: 我们应该摒弃陋习,追求进步。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi bìng qì lòu xí , zhuī qiú jìn bù 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên từ bỏ thói quen xấu và hướng tới tiến bộ.

陋习
lòu xí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen xấu, tập quán lạc hậu

Bad habits, backward customs

不好的习惯。改变陋习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陋习 (lòu xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung