Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈酒
Pinyin: chén jiǔ
Meanings: Rượu cũ (đã để lâu năm), Aged wine, ①存放多年的酒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 东, 阝, 氵, 酉
Chinese meaning: ①存放多年的酒。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến rượu quý.
Example: 这瓶陈酒已经存放了二十年。
Example pinyin: zhè píng chén jiǔ yǐ jīng cún fàng le èr shí nián 。
Tiếng Việt: Chai rượu cũ này đã được lưu trữ trong hai mươi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu cũ (đã để lâu năm)
Nghĩa phụ
English
Aged wine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存放多年的酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!