Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈迹
Pinyin: chén jì
Meanings: Dấu vết cũ, việc đã qua, Old traces, things of the past, ①过去的事迹;旧迹;过去的事情(物)。[例]夫普法之战,迄今虽为陈迹,而其事信而有征。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]凡此琐琐,虽为陈迹,然我一日未死,则一日不能忘。——清·袁枚《祭妹文》。[例]六朝陈迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 东, 阝, 亦, 辶
Chinese meaning: ①过去的事迹;旧迹;过去的事情(物)。[例]夫普法之战,迄今虽为陈迹,而其事信而有征。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]凡此琐琐,虽为陈迹,然我一日未死,则一日不能忘。——清·袁枚《祭妹文》。[例]六朝陈迹。
Grammar: Thường dùng để chỉ những thứ thuộc về quá khứ.
Example: 这些古老的建筑是历史的陈迹。
Example pinyin: zhè xiē gǔ lǎo de jiàn zhù shì lì shǐ de chén jì 。
Tiếng Việt: Những tòa nhà cổ này là dấu vết của lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết cũ, việc đã qua
Nghĩa phụ
English
Old traces, things of the past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去的事迹;旧迹;过去的事情(物)。夫普法之战,迄今虽为陈迹,而其事信而有征。——清·薛福成《观巴黎油画记》。凡此琐琐,虽为陈迹,然我一日未死,则一日不能忘。——清·袁枚《祭妹文》。六朝陈迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!