Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈辞滥调
Pinyin: chén cí làn diào
Meanings: Lời nói sáo rỗng, khuôn mẫu cũ kỹ, Clichéd and stereotyped expressions, 陈陈旧,陈腐;滥浮泛不合实际。指陈腐、空泛的论调。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“三逢年过节和皇帝生日以及皇家有喜庆时所上的表笺,照例由学校教官代作,虽然都是陈辞滥调,因为说的都是颂扬话,朱元璋很喜欢阅读。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 东, 阝, 舌, 辛, 氵, 监, 周, 讠
Chinese meaning: 陈陈旧,陈腐;滥浮泛不合实际。指陈腐、空泛的论调。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“三逢年过节和皇帝生日以及皇家有喜庆时所上的表笺,照例由学校教官代作,虽然都是陈辞滥调,因为说的都是颂扬话,朱元璋很喜欢阅读。”
Grammar: Thường được sử dụng để phê phán văn bản hoặc bài phát biểu thiếu sự sáng tạo.
Example: 这篇文章充满了陈辞滥调。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le chén cí làn tiáo 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy những lời sáo rỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói sáo rỗng, khuôn mẫu cũ kỹ
Nghĩa phụ
English
Clichéd and stereotyped expressions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈陈旧,陈腐;滥浮泛不合实际。指陈腐、空泛的论调。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“三逢年过节和皇帝生日以及皇家有喜庆时所上的表笺,照例由学校教官代作,虽然都是陈辞滥调,因为说的都是颂扬话,朱元璋很喜欢阅读。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế