Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈兵
Pinyin: chén bīng
Meanings: Bày binh bố trận; triển khai quân đội chuẩn bị chiến đấu., Deploy troops; arrange soldiers for battle., ①在特定地区集中部队或火力。*②布置军队。[例]陈兵要塞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 东, 阝, 丘, 八
Chinese meaning: ①在特定地区集中部队或火力。*②布置军队。[例]陈兵要塞。
Grammar: Động từ thường đi kèm với vị trí hoặc mục tiêu cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự.
Example: 敌军在边境陈兵,准备进攻。
Example pinyin: dí jūn zài biān jìng chén bīng , zhǔn bèi jìn gōng 。
Tiếng Việt: Quân địch bày binh bố trận ở biên giới, chuẩn bị tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày binh bố trận; triển khai quân đội chuẩn bị chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
Deploy troops; arrange soldiers for battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在特定地区集中部队或火力
布置军队。陈兵要塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!