Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陆运
Pinyin: lù yùn
Meanings: Vận chuyển bằng đường bộ., Land transportation., ①陆地上交通运输。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 击, 阝, 云, 辶
Chinese meaning: ①陆地上交通运输。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến giao thông và vận tải.
Example: 货物通过陆运送到目的地。
Example pinyin: huò wù tōng guò lù yùn sòng dào mù dì dì 。
Tiếng Việt: Hàng hóa được vận chuyển bằng đường bộ đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển bằng đường bộ.
Nghĩa phụ
English
Land transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陆地上交通运输
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!