Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆续

Pinyin: lù xù

Meanings: Continuously, one after another., Liên tiếp, lần lượt, không ngắt quãng., 遭逢到好的际遇。同际会风云”。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 击, 阝, 卖, 纟

Chinese meaning: 遭逢到好的际遇。同际会风云”。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để diễn tả sự tiếp diễn của hành động.

Example: 同学们陆续走进教室。

Example pinyin: tóng xué men lù xù zǒu jìn jiào shì 。

Tiếng Việt: Các bạn học sinh lần lượt bước vào lớp học.

陆续
lù xù
HSK 4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp, lần lượt, không ngắt quãng.

Continuously, one after another.

遭逢到好的际遇。同际会风云”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...