Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆海潘江

Pinyin: lù hǎi pān jiāng

Meanings: Hai danh xưng tài năng lỗi lạc thời cổ đại – Lục Cơ và Phan Nhạc – ám chỉ những người có tài năng kiệt xuất., Two renowned talents from ancient times - Lu Ji and Pan Yue - referring to brilliant individuals., 陆晋朝陆机;潘晋朝潘岳。陆机的文才如大海,潘岳的文才如长江。比喻学识渊博,才华横溢的人。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上余常言‘陆才如海,潘才如江。’”[例]~,无不善也。(明·张溥《汉魏六朝百三名家集·潘黄门集题辞》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 击, 阝, 每, 氵, 番, 工

Chinese meaning: 陆晋朝陆机;潘晋朝潘岳。陆机的文才如大海,潘岳的文才如长江。比喻学识渊博,才华横溢的人。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上余常言‘陆才如海,潘才如江。’”[例]~,无不善也。(明·张溥《汉魏六朝百三名家集·潘黄门集题辞》)。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi và thường được dùng như so sánh cao cấp để khen ngợi tài năng của ai đó.

Example: 他的才华堪比陆海潘江。

Example pinyin: tā de cái huá kān bǐ lù hǎi pān jiāng 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy sánh ngang với Lục Cơ và Phan Nhạc.

陆海潘江
lù hǎi pān jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai danh xưng tài năng lỗi lạc thời cổ đại – Lục Cơ và Phan Nhạc – ám chỉ những người có tài năng kiệt xuất.

Two renowned talents from ancient times - Lu Ji and Pan Yue - referring to brilliant individuals.

陆晋朝陆机;潘晋朝潘岳。陆机的文才如大海,潘岳的文才如长江。比喻学识渊博,才华横溢的人。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上余常言‘陆才如海,潘才如江。’”[例]~,无不善也。(明·张溥《汉魏六朝百三名家集·潘黄门集题辞》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陆海潘江 (lù hǎi pān jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung