Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陆桥
Pinyin: lù qiáo
Meanings: Land bridge; overpass or intermodal route that facilitates movement between land areas., Cầu nối đất liền; cầu vượt hoặc tuyến đường liên vận giúp di chuyển giữa các vùng đất., ①连接两块大陆的陆地,如地质史上的连接亚洲和北美洲的陆地,和现在连接北美洲和南美洲的巴拿马地峡。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 击, 阝, 乔, 木
Chinese meaning: ①连接两块大陆的陆地,如地质史上的连接亚洲和北美洲的陆地,和现在连接北美洲和南美洲的巴拿马地峡。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước hoặc sau các từ chỉ cơ sở hạ tầng giao thông như '铁路陆桥' (cầu đường sắt) hoặc '公路陆桥' (cầu đường bộ).
Example: 这座陆桥连接了两个城市。
Example pinyin: zhè zuò lù qiáo lián jiē le liǎng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Cây cầu này nối liền hai thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nối đất liền; cầu vượt hoặc tuyến đường liên vận giúp di chuyển giữa các vùng đất.
Nghĩa phụ
English
Land bridge; overpass or intermodal route that facilitates movement between land areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接两块大陆的陆地,如地质史上的连接亚洲和北美洲的陆地,和现在连接北美洲和南美洲的巴拿马地峡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!