Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆架

Pinyin: lù jià

Meanings: Thềm lục địa, phần kéo dài của lục địa ngập dưới nước biển nông., Continental shelf, the submerged extension of the continent under shallow seawater., ①见“大陆架”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 击, 阝, 加, 木

Chinese meaning: ①见“大陆架”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ liên quan đến địa lý hoặc môi trường biển, ví dụ: '大陆架' (thềm lục địa).

Example: 海洋资源大部分集中在陆架区域。

Example pinyin: hǎi yáng zī yuán dà bù fen jí zhōng zài lù jià qū yù 。

Tiếng Việt: Tài nguyên biển phần lớn tập trung ở khu vực thềm lục địa.

陆架
lù jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thềm lục địa, phần kéo dài của lục địa ngập dưới nước biển nông.

Continental shelf, the submerged extension of the continent under shallow seawater.

见“大陆架”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...