Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆地

Pinyin: lù dì

Meanings: Land, as opposed to water or sea., Đất liền, mặt đất (khác với sông nước, biển cả)., 形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 击, 阝, 也, 土

Chinese meaning: 形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về địa lý hoặc môi trường tự nhiên.

Example: 这片陆地上有很多动植物。

Example pinyin: zhè piàn lù dì shàng yǒu hěn duō dòng zhí wù 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất liền này có rất nhiều động thực vật.

陆地
lù dì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất liền, mặt đất (khác với sông nước, biển cả).

Land, as opposed to water or sea.

形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陆地 (lù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung