Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆军

Pinyin: lù jūn

Meanings: Quân đội trên bộ, lực lượng lục quân., Army, land force., ①边际。[例]渺无际涯。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 击, 阝, 冖, 车

Chinese meaning: ①边际。[例]渺无际涯。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự và quốc phòng.

Example: 这个国家的陆军非常强大。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de lù jūn fēi cháng qiáng dà 。

Tiếng Việt: Lực lượng lục quân của quốc gia này rất mạnh mẽ.

陆军
lù jūn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội trên bộ, lực lượng lục quân.

Army, land force.

边际。渺无际涯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...