Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆上

Pinyin: lù shàng

Meanings: Trên đất liền, trên mặt đất (đối lập với dưới nước hay trên biển)., On land, on the ground (as opposed to underwater or at sea)., ①生长在陆地上或生活、活动在陆地上。[例]陆上动物。[例]陆上鸟类。[例]陆上旅行。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 击, 阝, ⺊, 一

Chinese meaning: ①生长在陆地上或生活、活动在陆地上。[例]陆上动物。[例]陆上鸟类。[例]陆上旅行。

Grammar: Dùng làm bổ ngữ địa điểm, đứng trước động từ hoặc cụm danh từ để miêu tả vị trí xảy ra hành động. Có thể kết hợp với các từ khác như '陆上运输' (vận tải đường bộ).

Example: 陆上的交通非常便利。

Example pinyin: lù shàng de jiāo tōng fēi cháng biàn lì 。

Tiếng Việt: Giao thông trên đất liền rất thuận tiện.

陆上
lù shàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên đất liền, trên mặt đất (đối lập với dưới nước hay trên biển).

On land, on the ground (as opposed to underwater or at sea).

生长在陆地上或生活、活动在陆地上。陆上动物。陆上鸟类。陆上旅行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陆上 (lù shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung