Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 际涯
Pinyin: jì yá
Meanings: Bờ mép, ranh giới giữa hai khu vực (ví dụ: biển và đất liền)., Edge or boundary between two areas (e.g., sea and land)., ①边际。[例]渺无际涯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 示, 阝, 厓, 氵
Chinese meaning: ①边际。[例]渺无际涯。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc ranh giới cụ thể.
Example: 大海与陆地的际涯清晰可见。
Example pinyin: dà hǎi yǔ lù dì de jì yá qīng xī kě jiàn 。
Tiếng Việt: Ranh giới giữa biển và đất liền rõ ràng có thể nhìn thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ mép, ranh giới giữa hai khu vực (ví dụ: biển và đất liền).
Nghĩa phụ
English
Edge or boundary between two areas (e.g., sea and land).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边际。渺无际涯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!