Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附骥名彰
Pinyin: fù jì míng zhāng
Meanings: Dựa vào người tài giỏi để tên tuổi được lan tỏa., Relying on a talented person to make one’s name widely known., 附依附;骥千里马;彰显著。依附有名望者,使自己显名于世。[出处]《史记·伯夷列传》“伯夷、叔齐虽贤,得夫子而名益彰。颜渊虽笃学,附骥尾而行益显。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 付, 阝, 冀, 马, 口, 夕, 彡, 章
Chinese meaning: 附依附;骥千里马;彰显著。依附有名望者,使自己显名于世。[出处]《史记·伯夷列传》“伯夷、叔齐虽贤,得夫子而名益彰。颜渊虽笃学,附骥尾而行益显。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự nổi tiếng nhờ sự hỗ trợ của người khác.
Example: 他的才华被发现后,很快就附骥名彰。
Example pinyin: tā de cái huá bèi fā xiàn hòu , hěn kuài jiù fù jì míng zhāng 。
Tiếng Việt: Sau khi tài năng của anh ấy được phát hiện, tên tuổi của anh ấy nhanh chóng lan rộng nhờ người tài trợ giúp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào người tài giỏi để tên tuổi được lan tỏa.
Nghĩa phụ
English
Relying on a talented person to make one’s name widely known.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附依附;骥千里马;彰显著。依附有名望者,使自己显名于世。[出处]《史记·伯夷列传》“伯夷、叔齐虽贤,得夫子而名益彰。颜渊虽笃学,附骥尾而行益显。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế