Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附近

Pinyin: fù jìn

Meanings: A nearby area or vicinity., Khu vực gần, lân cận., ①靠近,离某地不远的。*②指附近的地方。[例]炸弹落在建筑物附近。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 付, 阝, 斤, 辶

Chinese meaning: ①靠近,离某地不远的。*②指附近的地方。[例]炸弹落在建筑物附近。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (khu vực) hoặc phó từ (gần).

Example: 我家附近有一个公园。

Example pinyin: wǒ jiā fù jìn yǒu yí gè gōng yuán 。

Tiếng Việt: Gần nhà tôi có một công viên.

附近
fù jìn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực gần, lân cận.

A nearby area or vicinity.

靠近,离某地不远的

指附近的地方。炸弹落在建筑物附近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...