Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附载
Pinyin: fù zǎi
Meanings: Thêm vào, đính kèm vào tài liệu hoặc phương tiện nào đó., To add or attach to a document or vehicle., ①附记;附带录入。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 付, 阝, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①附记;附带录入。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc kỹ thuật.
Example: 报告后面附载了一些参考数据。
Example pinyin: bào gào hòu miàn fù zǎi le yì xiē cān kǎo shù jù 。
Tiếng Việt: Phần cuối báo cáo có đính kèm một số dữ liệu tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, đính kèm vào tài liệu hoặc phương tiện nào đó.
Nghĩa phụ
English
To add or attach to a document or vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附记;附带录入
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!