Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附赘县疣

Pinyin: fù zhuì xiàn yóu

Meanings: Superfluous or unnecessary things., Những thứ thừa thãi, không cần thiết., 附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。[出处]《庄子·骈拇》“附赘县疣,出乎形哉!而侈于性。”成玄英疏附生之赘肉,悬系之小疣。”[例]骈拇枝指,由侈于性;~,实侈于形。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·熔裁》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 付, 阝, 敖, 贝, 且, 厶, 尤, 疒

Chinese meaning: 附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。[出处]《庄子·骈拇》“附赘县疣,出乎形哉!而侈于性。”成玄英疏附生之赘肉,悬系之小疣。”[例]骈拇枝指,由侈于性;~,实侈于形。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·熔裁》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ những điều rườm rà không cần thiết.

Example: 这篇文章里有很多附赘县疣的内容。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng lǐ yǒu hěn duō fù zhuì xiàn yóu de nèi róng 。

Tiếng Việt: Bài viết này có rất nhiều nội dung thừa thãi.

附赘县疣
fù zhuì xiàn yóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thứ thừa thãi, không cần thiết.

Superfluous or unnecessary things.

附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。[出处]《庄子·骈拇》“附赘县疣,出乎形哉!而侈于性。”成玄英疏附生之赘肉,悬系之小疣。”[例]骈拇枝指,由侈于性;~,实侈于形。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·熔裁》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...