Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附肤落毛
Pinyin: fù fū luò máo
Meanings: Từ bỏ những thứ không cần thiết hoặc phù phiếm., To discard unnecessary or superficial things., 比喻赋闲无正事可干。[出处]晋·范亨《燕书》“恪大笑。射发一矢,拂脊;再一矢,磨腹。皆附肤落毛,上下如一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 付, 阝, 夫, 月, 洛, 艹, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: 比喻赋闲无正事可干。[出处]晋·范亨《燕书》“恪大笑。射发一矢,拂脊;再一矢,磨腹。皆附肤落毛,上下如一。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường liên quan đến triết lý sống đơn giản và thanh tịnh.
Example: 修行者应当附肤落毛,追求内心的平静。
Example pinyin: xiū xíng zhě yīng dāng fù fū luò máo , zhuī qiú nèi xīn de píng jìng 。
Tiếng Việt: Người tu hành nên từ bỏ những thứ phù phiếm để đạt được sự bình yên trong tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ những thứ không cần thiết hoặc phù phiếm.
Nghĩa phụ
English
To discard unnecessary or superficial things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻赋闲无正事可干。[出处]晋·范亨《燕书》“恪大笑。射发一矢,拂脊;再一矢,磨腹。皆附肤落毛,上下如一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế