Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附耳

Pinyin: fù ěr

Meanings: Ghé tai lại gần để nghe hoặc nói nhỏ., To lean close to someone’s ear to whisper or listen carefully., ①贴近耳朵。[例]附耳私语。[例]遂与诸将附耳低言,如此如此。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 付, 阝, 耳

Chinese meaning: ①贴近耳朵。[例]附耳私语。[例]遂与诸将附耳低言,如此如此。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích là truyền đạt thông tin kín đáo.

Example: 他附耳对我说了一个秘密。

Example pinyin: tā fù ěr duì wǒ shuō le yí gè mì mì 。

Tiếng Việt: Anh ấy ghé tai tôi thì thầm một bí mật.

附耳
fù ěr
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé tai lại gần để nghe hoặc nói nhỏ.

To lean close to someone’s ear to whisper or listen carefully.

贴近耳朵。附耳私语。遂与诸将附耳低言,如此如此。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...