Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附翼攀鳞

Pinyin: fù yì pān lín

Meanings: Phụ thuộc vào người quyền thế để tiến thân., Clinging to those in power for personal advancement., 指巴结投靠有权势的人以获取富贵。同攀龙附凤”。[出处]《北史·孙腾斛律羡等传论》“位非宠进,功籍势成,附翼攀鳞,郁为佐命之首。”[例]~原不易,杨花生性悔轻狂。——柳亚子《再题〈圭塘倡和集〉》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 63

Radicals: 付, 阝, 異, 羽, 手, 樊, 粦, 鱼

Chinese meaning: 指巴结投靠有权势的人以获取富贵。同攀龙附凤”。[出处]《北史·孙腾斛律羡等传论》“位非宠进,功籍势成,附翼攀鳞,郁为佐命之首。”[例]~原不易,杨花生性悔轻狂。——柳亚子《再题〈圭塘倡和集〉》诗。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả hành vi của con người trong xã hội.

Example: 他总是附翼攀鳞,企图通过关系往上爬。

Example pinyin: tā zǒng shì fù yì pān lín , qǐ tú tōng guò guān xì wǎng shàng pá 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào người quyền thế để thăng tiến.

附翼攀鳞
fù yì pān lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ thuộc vào người quyền thế để tiến thân.

Clinging to those in power for personal advancement.

指巴结投靠有权势的人以获取富贵。同攀龙附凤”。[出处]《北史·孙腾斛律羡等传论》“位非宠进,功籍势成,附翼攀鳞,郁为佐命之首。”[例]~原不易,杨花生性悔轻狂。——柳亚子《再题〈圭塘倡和集〉》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...