Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附着
Pinyin: fù zhuó
Meanings: Bám vào, dính vào cái gì đó., To adhere or attach to something., ①较小的物体贴在较大的物体上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 付, 阝, 目, 羊
Chinese meaning: ①较小的物体贴在较大的物体上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ để chỉ vật mà nó bám vào.
Example: 水珠附着在叶子上。
Example pinyin: shuǐ zhū fù zhuó zài yè zi shàng 。
Tiếng Việt: Những giọt nước bám vào lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám vào, dính vào cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To adhere or attach to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较小的物体贴在较大的物体上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!