Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附属
Pinyin: fù shǔ
Meanings: Thuộc về hoặc trực thuộc một tổ chức, đơn vị nào đó., Belonging to or subordinate to an organization or unit., ①由某机构所设并受其管辖的单位。[例]附属工厂。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 付, 阝, 尸, 禹
Chinese meaning: ①由某机构所设并受其管辖的单位。[例]附属工厂。
Grammar: Dùng như tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这所学校是那所大学的附属中学。
Example pinyin: zhè suǒ xué xiào shì nà suǒ dà xué de fù shǔ zhōng xué 。
Tiếng Việt: Trường trung học này là trường trực thuộc của đại học đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về hoặc trực thuộc một tổ chức, đơn vị nào đó.
Nghĩa phụ
English
Belonging to or subordinate to an organization or unit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由某机构所设并受其管辖的单位。附属工厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!