Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附件

Pinyin: fù jiàn

Meanings: Phần đính kèm, phụ lục., Attachment, appendix.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 付, 阝, 亻, 牛

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ tài liệu hoặc tệp tin được gửi kèm. Thông dụng trong văn phòng và công nghệ. Ví dụ: 文件附件 (phụ lục tài liệu).

Example: 邮件里有一个附件。

Example pinyin: yóu jiàn lǐ yǒu yí gè fù jiàn 。

Tiếng Việt: Trong email có một phần đính kèm.

附件
fù jiàn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đính kèm, phụ lục.

Attachment, appendix.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

附件 (fù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung