Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿Q

Pinyin: Ā Q

Meanings: Tên nhân vật hư cấu nổi tiếng trong tiểu thuyết *A Q Chính Truyện* của Lỗ Tấn, biểu trưng cho tinh thần tự an ủi., Fictional character from Lu Xun’s novel *The True Story of Ah Q*, symbolizing self-consolation spirit., ①鲁迅小说《阿Q正传》中的主人公,精神胜利者的典型。作品中原文为“阿Quei”。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 7

Radicals: 可, 阝

Chinese meaning: ①鲁迅小说《阿Q正传》中的主人公,精神胜利者的典型。作品中原文为“阿Quei”。

Grammar: Là danh từ riêng, nhưng thường được dùng trong các câu so sánh hoặc ví von.

Example: 他像阿Q一样自欺欺人。

Example pinyin: tā xiàng ā Q yí yàng zì qī qī rén 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như nhân vật A Q, tự lừa dối bản thân.

阿Q
Ā Q
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên nhân vật hư cấu nổi tiếng trong tiểu thuyết *A Q Chính Truyện* của Lỗ Tấn, biểu trưng cho tinh thần tự an ủi.

Fictional character from Lu Xun’s novel *The True Story of Ah Q*, symbolizing self-consolation spirit.

鲁迅小说《阿Q正传》中的主人公,精神胜利者的典型。作品中原文为“阿Quei”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿Q (Ā Q) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung