Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿鼻

Pinyin: ā bí

Meanings: The Sanskrit word 'Avici,' referring to the deepest hell in Buddhism., Từ tiếng Phạn 'Avici', chỉ địa ngục sâu nhất trong Phật giáo., ①(梵语Avici)音译名。意译为“无间”,即痛苦无有间断之意。为佛教八大地狱中最下、最苦之处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 可, 阝, 畀, 自

Chinese meaning: ①(梵语Avici)音译名。意译为“无间”,即痛苦无有间断之意。为佛教八大地狱中最下、最苦之处。

Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan đến Phật giáo.

Example: 阿鼻是佛教中八大地狱之一。

Example pinyin: ā bí shì fó jiào zhōng bā dà dì yù zhī yī 。

Tiếng Việt: A Tỳ là một trong tám địa ngục lớn trong Phật giáo.

阿鼻
ā bí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ tiếng Phạn 'Avici', chỉ địa ngục sâu nhất trong Phật giáo.

The Sanskrit word 'Avici,' referring to the deepest hell in Buddhism.

(梵语Avici)音译名。意译为“无间”,即痛苦无有间断之意。为佛教八大地狱中最下、最苦之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿鼻 (ā bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung