Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿飞

Pinyin: ā fēi

Meanings: Tên gọi chung cho những kẻ du côn, đầu gấu hay gây rối., A general term for hooligans or troublemakers., ①穿着奇特服装、行为轻薄的青少年流氓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 可, 阝, 飞

Chinese meaning: ①穿着奇特服装、行为轻薄的青少年流氓。

Grammar: Danh từ chỉ người, mang tính chất miệt thị hoặc tiêu cực.

Example: 街上常有阿飞闹事。

Example pinyin: jiē shàng cháng yǒu ā fēi nào shì 。

Tiếng Việt: Trên phố thường có những tên du côn gây rối.

阿飞
ā fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi chung cho những kẻ du côn, đầu gấu hay gây rối.

A general term for hooligans or troublemakers.

穿着奇特服装、行为轻薄的青少年流氓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...