Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿訇
Pinyin: Ā hōng
Meanings: Refers to a Muslim religious leader who teaches and guides believers., Chỉ chức sắc tôn giáo Hồi giáo, người giảng đạo và hướng dẫn tín đồ., ①主持伊斯兰教的各种仪式,讲解古兰经的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 阝, 勹, 言
Chinese meaning: ①主持伊斯兰教的各种仪式,讲解古兰经的人。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, dùng để chỉ chức danh đặc biệt trong cộng đồng Hồi giáo.
Example: 这位阿訇在清真寺里讲解古兰经。
Example pinyin: zhè wèi ā hōng zài qīng zhēn sì lǐ jiǎng jiě gǔ lán jīng 。
Tiếng Việt: Vị A-hồng này đang giảng giải Kinh Qur'an tại nhà thờ Hồi giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chức sắc tôn giáo Hồi giáo, người giảng đạo và hướng dẫn tín đồ.
Nghĩa phụ
English
Refers to a Muslim religious leader who teaches and guides believers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持伊斯兰教的各种仪式,讲解古兰经的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!