Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿姨

Pinyin: ā yí

Meanings: Cô, dì (cách xưng hô với phụ nữ lớn tuổi hơn), Aunt (term of address for older women), ①[方言]母亲的姊妹。[又]继母。*②晚辈对任何女性长辈的亲切称呼。[例]弟走从军阿姨死。——白居易《琵琶行(并序)》。*③照顾孩子的保姆。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 可, 阝, 夷, 女

Chinese meaning: ①[方言]母亲的姊妹。[又]继母。*②晚辈对任何女性长辈的亲切称呼。[例]弟走从军阿姨死。——白居易《琵琶行(并序)》。*③照顾孩子的保姆。

Grammar: Danh từ xưng hô lịch sự, thường dùng khi nói chuyện với phụ nữ lớn tuổi hơn.

Example: 请问阿姨,这附近有超市吗?

Example pinyin: qǐng wèn ā yí , zhè fù jìn yǒu chāo shì ma ?

Tiếng Việt: Xin hỏi cô, gần đây có siêu thị không?

阿姨
ā yí
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô, dì (cách xưng hô với phụ nữ lớn tuổi hơn)

Aunt (term of address for older women)

[方言]母亲的姊妹。继母

晚辈对任何女性长辈的亲切称呼。弟走从军阿姨死。——白居易《琵琶行(并序)》

照顾孩子的保姆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿姨 (ā yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung