Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿姨

Pinyin: āyí

Meanings: Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình quen biết hoặc gọi một cách lịch sự., Aunt; a polite way to address an older woman.

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 可, 阝, 夷, 女

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ xã hội hoặc gia đình, có thể dùng để gọi người thân hoặc người lạ lớn tuổi hơn.

Example: 这位阿姨是我的邻居。

Example pinyin: zhè wèi ā yí shì wǒ de lín jū 。

Tiếng Việt: Cô ấy là hàng xóm của tôi.

阿姨 - āyí
阿姨
āyí

📷 Mẹ với ba cô con gái trưởng thành

阿姨
āyí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình quen biết hoặc gọi một cách lịch sự.

Aunt; a polite way to address an older woman.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...