Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿公

Pinyin: ā gōng

Meanings: Ông nội hoặc ông già (cách gọi thân mật)., Grandfather or elderly man (affectionate term)., ①[方言]丈夫的父亲。祖父。*②对老年男人的尊称。*③爸爸。[例]阿公要煮咸,阿妈要煮淡。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 可, 阝, 八, 厶

Chinese meaning: ①[方言]丈夫的父亲。祖父。*②对老年男人的尊称。*③爸爸。[例]阿公要煮咸,阿妈要煮淡。

Grammar: Danh từ thân mật, phổ biến trong văn nói và cuộc sống hàng ngày.

Example: 阿公给我讲了很多故事。

Example pinyin: ā gōng gěi wǒ jiǎng le hěn duō gù shì 。

Tiếng Việt: Ông nội đã kể cho tôi rất nhiều câu chuyện.

阿公
ā gōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông nội hoặc ông già (cách gọi thân mật).

Grandfather or elderly man (affectionate term).

[方言]丈夫的父亲。祖父

对老年男人的尊称

爸爸。阿公要煮咸,阿妈要煮淡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿公 (ā gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung