Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿兄

Pinyin: ā xiōng

Meanings: Anh trai (cách gọi thân mật hoặc tôn kính)., Older brother (affectionate or respectful term)., ①哥哥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 可, 阝, 儿, 口

Chinese meaning: ①哥哥。

Grammar: Danh từ thân mật, thường dùng trong văn nói hoặc thơ ca cổ điển.

Example: 阿兄对我很好。

Example pinyin: ā xiōng duì wǒ hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh trai rất tốt với tôi.

阿兄
ā xiōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai (cách gọi thân mật hoặc tôn kính).

Older brother (affectionate or respectful term).

哥哥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿兄 (ā xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung