Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿世盗名
Pinyin: ē shì dào míng
Meanings: Xu nịnh và ăn cắp danh tiếng của người khác để nâng mình lên., To flatter and steal others’ reputation to elevate oneself., 阿世曲意博取世人的欢心。用博取世人的欢心的方法来窃取名誉。[出处]清·梁启超《新民说》“才智之士,既得此以为阿世盗名之一秘钥,于是名节闲检,荡然无所顾复。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 可, 阝, 世, 次, 皿, 口, 夕
Chinese meaning: 阿世曲意博取世人的欢心。用博取世人的欢心的方法来窃取名誉。[出处]清·梁启超《新民说》“才智之士,既得此以为阿世盗名之一秘钥,于是名节闲检,荡然无所顾复。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán mạnh, thường dùng trong phân tích đạo đức xã hội.
Example: 他通过阿世盗名获得了短暂的成功。
Example pinyin: tā tōng guò ā shì dào míng huò dé le duǎn zàn de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã đạt được thành công ngắn ngủi nhờ vào việc xu nịnh và chiếm đoạt danh tiếng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xu nịnh và ăn cắp danh tiếng của người khác để nâng mình lên.
Nghĩa phụ
English
To flatter and steal others’ reputation to elevate oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿世曲意博取世人的欢心。用博取世人的欢心的方法来窃取名誉。[出处]清·梁启超《新民说》“才智之士,既得此以为阿世盗名之一秘钥,于是名节闲检,荡然无所顾复。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế