Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻雨
Pinyin: zǔ yǔ
Meanings: Mưa làm cản trở hoạt động hoặc di chuyển., Rain that hinders activities or movement., ①遇雨受阻,无法行进。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 阝, 一
Chinese meaning: ①遇雨受阻,无法行进。
Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn viết hoặc báo chí thời tiết. Có thể kết hợp với các từ liên quan đến thời tiết.
Example: 昨天的阻雨让比赛推迟了。
Example pinyin: zuó tiān de zǔ yǔ ràng bǐ sài tuī chí le 。
Tiếng Việt: Cơn mưa hôm qua đã khiến trận đấu bị hoãn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa làm cản trở hoạt động hoặc di chuyển.
Nghĩa phụ
English
Rain that hinders activities or movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇雨受阻,无法行进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!