Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻难
Pinyin: zǔ nán
Meanings: Obstacle or difficulty; can also be used as a verb meaning to hinder or cause difficulties., Khó khăn, trở ngại; cũng có thể dùng như động từ để nói về việc gây khó dễ cho ai/cái gì., ①阻挠刁难。[例]再三阻难。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 且, 阝, 又, 隹
Chinese meaning: ①阻挠刁难。[例]再三阻难。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện cùng với các cụm từ như 遇到阻难 (gặp phải trở ngại).
Example: 他的计划遇到了重重阻难。
Example pinyin: tā de jì huà yù dào le chóng chóng zǔ nàn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy gặp phải nhiều trở ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, trở ngại; cũng có thể dùng như động từ để nói về việc gây khó dễ cho ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
Obstacle or difficulty; can also be used as a verb meaning to hinder or cause difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻挠刁难。再三阻难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!