Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻遏
Pinyin: zǔ è
Meanings: To strongly restrain or prevent an action or tendency., Ngăn chặn, kiềm chế một hành động hoặc xu hướng nào đó một cách mạnh mẽ., ①阻止;遏止。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 且, 阝, 曷, 辶
Chinese meaning: ①阻止;遏止。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc chính trị. Vị trí đứng trước danh từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa.
Example: 我们应努力阻遏这种不良行为的发展。
Example pinyin: wǒ men yìng nǔ lì zǔ è zhè zhǒng bù liáng xíng wéi de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nỗ lực ngăn chặn sự phát triển của hành vi xấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn, kiềm chế một hành động hoặc xu hướng nào đó một cách mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To strongly restrain or prevent an action or tendency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻止;遏止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!