Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阻绝

Pinyin: zǔ jué

Meanings: To completely block or cut off access or communication., Cách ly hoàn toàn, ngăn chặn hoàn toàn liên lạc hoặc tiếp cận., ①阻塞不通;阻隔。[例]坦克阻绝壕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 阝, 纟, 色

Chinese meaning: ①阻塞不通;阻隔。[例]坦克阻绝壕。

Grammar: Thường mang tính chất mạnh hơn '阻碍', có nghĩa tuyệt đối và dứt khoát trong ngữ cảnh. Ít sử dụng hàng ngày.

Example: 大雪阻绝了山村的对外联系。

Example pinyin: dà xuě zǔ jué le shān cūn de duì wài lián xì 。

Tiếng Việt: Tuyết lớn đã cắt đứt hoàn toàn liên lạc ra bên ngoài của ngôi làng miền núi.

阻绝
zǔ jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách ly hoàn toàn, ngăn chặn hoàn toàn liên lạc hoặc tiếp cận.

To completely block or cut off access or communication.

阻塞不通;阻隔。坦克阻绝壕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...