Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻止
Pinyin: zǔ zhǐ
Meanings: To prevent an action or event from happening., Ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra., ①阻拦制止。[例]孩子在马路上玩,被警察阻止了。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 且, 阝, 止
Chinese meaning: ①阻拦制止。[例]孩子在马路上玩,被警察阻止了。
Grammar: Một từ rất thông dụng, áp dụng trong hầu hết các ngữ cảnh.
Example: 我们必须阻止他们破坏环境。
Example pinyin: wǒ men bì xū zǔ zhǐ tā men pò huài huán jìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải ngăn chặn họ phá hủy môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To prevent an action or event from happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻拦制止。孩子在马路上玩,被警察阻止了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!