Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阻挠

Pinyin: zǔ náo

Meanings: Cố gắng ngăn cản hoặc làm thất bại kế hoạch, hành động nào đó., To deliberately hinder or thwart a plan or action., ①阻拦使不能进行;阻止。[例]百般阻挠。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 阝, 尧, 扌

Chinese meaning: ①阻拦使不能进行;阻止。[例]百般阻挠。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống tranh chấp hoặc xung đột lợi ích.

Example: 他们的阻挠使项目无法按时完成。

Example pinyin: tā men de zǔ náo shǐ xiàng mù wú fǎ àn shí wán chéng 。

Tiếng Việt: Sự cản trở của họ khiến dự án không thể hoàn thành đúng hạn.

阻挠
zǔ náo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng ngăn cản hoặc làm thất bại kế hoạch, hành động nào đó.

To deliberately hinder or thwart a plan or action.

阻拦使不能进行;阻止。百般阻挠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阻挠 (zǔ náo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung