Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阶前万里
Pinyin: jiē qián wàn lǐ
Meanings: Ngụ ý xa xôi nhưng gần gũi, thường dùng để diễn đạt lòng mong mỏi sâu sắc., A metaphorical expression meaning something seemingly distant but close, often used to convey deep longing., 樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 介, 阝, 䒑, 刖, 一, 丿, 𠃌, 甲
Chinese meaning: 樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng cao.
Example: 虽然相隔千里,但感觉阶前万里。
Example pinyin: suī rán xiāng gé qiān lǐ , dàn gǎn jué jiē qián wàn lǐ 。
Tiếng Việt: Mặc dù cách xa ngàn dặm, nhưng cảm giác như gần ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngụ ý xa xôi nhưng gần gũi, thường dùng để diễn đạt lòng mong mỏi sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
A metaphorical expression meaning something seemingly distant but close, often used to convey deep longing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế