Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhèn

Meanings: Battle array, short-term event counter, Trận, dãy, hàng; đơn vị đếm cho sự kiện ngắn hạn, ①表示事物经过的一定时间段落。[例]每一阵至。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]一阵雨;一阵风;一阵寒潮;一阵喧哗;一阵尘暴。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 车, 阝

Chinese meaning: ①表示事物经过的一定时间段落。[例]每一阵至。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]一阵雨;一阵风;一阵寒潮;一阵喧哗;一阵尘暴。

Hán Việt reading: trận

Grammar: Là lượng từ dùng để chỉ các sự kiện xảy ra trong thời gian ngắn, ví dụ: 一阵雨 (một cơn mưa).

Example: 一阵风。

Example pinyin: yí zhèn fēng 。

Tiếng Việt: Một cơn gió.

zhèn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận, dãy, hàng; đơn vị đếm cho sự kiện ngắn hạn

trận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Battle array, short-term event counter

表示事物经过的一定时间段落。每一阵至。——《徐霞客游记·游黄山记》。一阵雨;一阵风;一阵寒潮;一阵喧哗;一阵尘暴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵 (zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung