Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵风
Pinyin: zhèn fēng
Meanings: Gió thổi từng cơn., Gusts of wind., ①阵发性风力短时增大、不久又恢复原速的风。[例]今天白天风力二、三级,阵风五级。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 车, 阝, 㐅, 几
Chinese meaning: ①阵发性风力短时增大、不久又恢复原速的风。[例]今天白天风力二、三级,阵风五级。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hiện tượng thời tiết.
Example: 海边常有阵风。
Example pinyin: hǎi biān cháng yǒu zhèn fēng 。
Tiếng Việt: Ven biển thường có gió từng cơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi từng cơn.
Nghĩa phụ
English
Gusts of wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阵发性风力短时增大、不久又恢复原速的风。今天白天风力二、三级,阵风五级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!