Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵雪

Pinyin: zhèn xuě

Meanings: Tuyết rơi từng đợt., Snowfall in bursts., ①短时间或在一定地区内强度有显著变化的降雪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 阝, 彐, 雨

Chinese meaning: ①短时间或在一定地区内强度有显著变化的降雪。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hiện tượng tự nhiên.

Example: 冬天时会下阵雪。

Example pinyin: dōng tiān shí huì xià zhèn xuě 。

Tiếng Việt: Mùa đông đôi khi có tuyết rơi từng đợt.

阵雪
zhèn xuě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyết rơi từng đợt.

Snowfall in bursts.

短时间或在一定地区内强度有显著变化的降雪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵雪 (zhèn xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung