Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵线
Pinyin: zhèn xiàn
Meanings: Defense line or alliance., Tuyến phòng thủ hoặc liên minh., ①两军作战时的接触线。*②指不同信仰或倾向的人或团体,为达到共同目的而形成的联盟。[例]建立人民民主阵线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 阝, 戋, 纟
Chinese meaning: ①两军作战时的接触线。*②指不同信仰或倾向的人或团体,为达到共同目的而形成的联盟。[例]建立人民民主阵线。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong chiến tranh hoặc chính trị.
Example: 两军对阵,阵线分明。
Example pinyin: liǎng jūn duì zhèn , zhèn xiàn fēn míng 。
Tiếng Việt: Hai bên quân đội đối đầu, tuyến phòng thủ rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyến phòng thủ hoặc liên minh.
Nghĩa phụ
English
Defense line or alliance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两军作战时的接触线
指不同信仰或倾向的人或团体,为达到共同目的而形成的联盟。建立人民民主阵线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!