Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵发

Pinyin: zhèn fā

Meanings: Phát ra từng đợt (thường chỉ cơn đau hoặc hiện tượng tự nhiên)., To occur in bursts or episodes (often referring to pain or natural phenomena)., ①症状的突然反复发作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 阝, 发

Chinese meaning: ①症状的突然反复发作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có tính chất miêu tả và thường đi kèm trạng từ.

Example: 他的头痛是阵发性的。

Example pinyin: tā de tóu tòng shì zhèn fā xìng de 。

Tiếng Việt: Đau đầu của anh ấy xảy ra từng cơn.

阵发
zhèn fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ra từng đợt (thường chỉ cơn đau hoặc hiện tượng tự nhiên).

To occur in bursts or episodes (often referring to pain or natural phenomena).

症状的突然反复发作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵发 (zhèn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung