Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵亡
Pinyin: zhèn wáng
Meanings: To die in battle., Hy sinh trong trận chiến., ①在战斗中牺牲。[例]在战争的第一次小冲突中阵亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 车, 阝, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①在战斗中牺牲。[例]在战争的第一次小冲突中阵亡。
Grammar: Động từ chỉ trạng thái, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.
Example: 他在战争中阵亡了。
Example pinyin: tā zài zhàn zhēng zhōng zhèn wáng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh trong chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh trong trận chiến.
Nghĩa phụ
English
To die in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在战斗中牺牲。在战争的第一次小冲突中阵亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!